Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antidiabetic drug


noun
a drug used to treat diabetes mellitus
Syn:
antidiabetic
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
glipizide, Glucotrol, glyburide, DiaBeta, Micronase,
metformin, Glucophage, sulfonylurea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.